Diễn biến chính Morecambe vs Mansfield Town |
||||
46' | (3)↑(11)↓ | |||
61' | 0-1 | Cargill B. | ||
(20)↑(19)↓ | 62' | |||
Brown C. | 1-1 | 78' | ||
(16)↑(8)↓ | 82' | |||
87' | (16)↑(8)↓ | |||
88' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Morecambe vs Mansfield Town |
||||
Morecambe | Mansfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |