Diễn biến chính Morecambe vs Gillingham |
||||
Slew J. | 1-0 | 11' | ||
18' | 1-1 | Hawkins O. | ||
60' | (47)↑(8)↓ | |||
Brown C. | 2-1 | 64' | ||
68' | (13)↑(3)↓ | |||
68' | (18)↑(14)↓ | |||
73' | 2-2 | Dieng T. | ||
(19)↑(8)↓ | 76' | |||
79' | (17)↑(7)↓ | |||
79' | (9)↑(12)↓ | |||
86' | 2-3 | Mahoney C. | ||
(39)↑(20)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Gillingham |
||||
Morecambe | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |