Diễn biến chính Morecambe vs Crewe Alexandra |
||||
66' | (21)↑(10)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 66' | |||
70' | 0-1 | Nevitt E. | ||
78' | (11)↑(17)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 81' | |||
(17)↑(5)↓ | 82' | |||
(40)↑(19)↓ | 88' | |||
89' | Lewis Leigh |
Số liệu thống kê Morecambe vs Crewe Alexandra |
||||
Morecambe | Crewe Alexandra | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
37 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |