Diễn biến chính Morecambe vs Crawley Town |
||||
(39)↑(20)↓ | 56' | |||
(14)↑(11)↓ | 56' | |||
67' | (28)↑(19)↓ | |||
Slew J. | 1-0 | 68' | ||
77' | (11)↑(10)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 78' | |||
(16)↑(38)↓ | 79' | |||
79' | (25)↑(2)↓ | |||
88' | (22)↑(14)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Morecambe vs Crawley Town |
||||
Morecambe | Crawley Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
37 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |