Diễn biến chính Morecambe vs Chesterfield |
||||
8' | 0-1 | Markanday D. | ||
Ben Tollitt | 1-1 | 10' | ||
46' | (17)↑(20)↓ | |||
46' | (5)↑(6)↓ | |||
48' | 1-2 | Oldaker D. | ||
Naylor T.(OW) | 2-2 | 61' | ||
66' | (9)↑(33)↓ | |||
66' | (18)↑(11)↓ | |||
74' | 2-3 | Berry-McNally J. | ||
(7)↑(28)↓ | 80' | |||
81' | 2-4 | Dobra A. | ||
81' | (28)↑(24)↓ | |||
89' | 2-5 | Grimes J. |
Số liệu thống kê Morecambe vs Chesterfield |
||||
Morecambe | Chesterfield | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
35 |
|
Long pass |
|
31 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |