Diễn biến chính Morecambe vs Barrow |
||||
Tutonda D. | 1-0 | 3' | ||
Edwards G. | 2-0 | 11' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
60' | (16)↑(18)↓ | |||
73' | (7)↑(15)↓ | |||
73' | (20)↑(17)↓ | |||
80' | (9)↑(23)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 82' | |||
(39)↑(20)↓ | 86' | |||
89' | 2-1 | Whitfield B. |
Số liệu thống kê Morecambe vs Barrow |
||||
Morecambe | Barrow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
41 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |