Diễn biến chính Monza vs Bologna |
||||
24' | 0-1 | Urbanski K. | ||
Djuric M. | 1-1 | 43' | ||
46' | (31)↑(15)↓ | |||
71' | (14)↑(21)↓ | |||
(10)↑(47)↓ | 71' | |||
(20)↑(14)↓ | 71' | |||
78' | (6)↑(82)↓ | |||
78' | (3)↑(29)↓ | |||
80' | 1-2 | Castro S. | ||
(24)↑(11)↓ | 81' | |||
(38)↑(4)↓ | 81' | |||
(33)↑(13)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Monza vs Bologna |
||||
Monza | Bologna | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
21 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |