Diễn biến chính Monza vs AS Roma |
||||
20' | (59)↑(92)↓ | |||
61' | 0-1 | Dovbyk A. | ||
(47)↑(42)↓ | 63' | |||
Dany Mota | 1-1 | 70' | ||
71' | (22)↑(3)↓ | |||
71' | (61)↑(18)↓ | |||
(33)↑(13)↓ | 73' | |||
86' | (35)↑(19)↓ | |||
86' | (14)↑(7)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Monza vs AS Roma |
||||
Monza | AS Roma | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
31 |
|
Long pass |
|
16 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |