Diễn biến chính Montreal Impact vs San Jose Earthquakes |
||||
Martinez J. | 1-0 | 51' | ||
Martinez J. | 2-0 | 55' | ||
56' | (14)↑(30)↓ | |||
57' | (3)↑(9)↓ | |||
57' | (16)↑(23)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 71' | |||
(46)↑(44)↓ | 71' | |||
(9)↑(17)↓ | 71' | |||
Clark C. | 3-0 | 72' | ||
73' | (6)↑(7)↓ | |||
78' | (22)↑(11)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 78' | |||
(7)↑(23)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs San Jose Earthquakes |
||||
Montreal Impact | San Jose Earthquakes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
30 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |