Diễn biến chính Montreal Impact vs Portland Timbers |
||||
Sunusi I. | 1-0 | 28' | ||
Opoku Kwadwo | 2-0 | 35' | ||
46' | (7)↑(80)↓ | |||
46' | (21)↑(20)↓ | |||
61' | (10)↑(6)↓ | |||
62' | (15)↑(5)↓ | |||
Choiniere M. | 3-0 | 64' | ||
(21)↑(90)↓ | 68' | |||
(13)↑(14)↓ | 69' | |||
(15)↑(30)↓ | 69' | |||
69' | (23)↑(27)↓ | |||
Toye M. | 4-0 | 76' | ||
(10)↑(11)↓ | 80' | |||
(2)↑(19)↓ | 80' | |||
86' | 4-1 | Boli F. |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Portland Timbers |
||||
Montreal Impact | Portland Timbers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |