Diễn biến chính Montreal Impact vs New England Revolution |
||||
7' | 0-1 | Wood B. | ||
12' | (12)↑(15)↓ | |||
37' | 0-2 | Wood B. | ||
(21)↑(46)↓ | 46' | |||
(44)↑(3)↓ | 46' | |||
(7)↑(23)↓ | 62' | |||
(14)↑(6)↓ | 62' | |||
66' | (9)↑(17)↓ | |||
66' | (11)↑(18)↓ | |||
71' | 0-3 | Lima N. | ||
77' | (41)↑(47)↓ | |||
77' | (14)↑(10)↓ | |||
79' | 0-4 | Vrioni G. | ||
83' | 0-5 | Langoni L. |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs New England Revolution |
||||
Montreal Impact | New England Revolution | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
15 |
|
Long pass |
|
41 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |