Diễn biến chính Montreal Impact vs Nashville |
||||
67' | (12)↑(9)↓ | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 70' | |||
(14)↑(28)↓ | 70' | |||
77' | (16)↑(14)↓ | |||
77' | (22)↑(18)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 79' | |||
86' | (27)↑(54)↓ | |||
(24)↑(16)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Nashville |
||||
Montreal Impact | Nashville | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |