Diễn biến chính Montreal Impact vs Nashville |
||||
Duke B. | 1-0 | 28' | ||
(19)↑(13)↓ | 68' | |||
(9)↑(14)↓ | 68' | |||
71' | (19)↑(8)↓ | |||
71' | (27)↑(54)↓ | |||
71' | (6)↑(24)↓ | |||
72' | (25)↑(22)↓ | |||
(24)↑(29)↓ | 82' | |||
86' | (26)↑(23)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Montreal Impact vs Nashville |
||||
Montreal Impact | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |