Số liệu thống kê Montpellier (W) vs Strasbourg W |
||||
Montpellier (W) | Strasbourg W | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |