Diễn biến chính Montpellier (W) vs Paris FC (W) |
||||
10' | 0-1 | |||
22' | 0-2 | |||
39' | 0-3 | |||
1-3 | 61' | |||
86' | 1-4 |
Số liệu thống kê Montpellier (W) vs Paris FC (W) |
||||
Montpellier (W) | Paris FC (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |