Diễn biến chính Montpellier vs Toulouse |
||||
9' | (27)↑(10)↓ | |||
31' | 0-1 | Dallinga T. | ||
69' | (17)↑(5)↓ | |||
69' | (6)↑(7)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 71' | |||
(18)↑(12)↓ | 71' | |||
(5)↑(75)↓ | 78' | |||
85' | 0-2 | Chaibi F. | ||
86' | (15)↑(28)↓ | |||
Wahi E. | 1-2 | 88' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Toulouse |
||||
Montpellier | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |