Diễn biến chính Montpellier vs Nice |
||||
60' | (24)↑(22)↓ | |||
67' | (10)↑(7)↓ | |||
67' | (29)↑(9)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 78' | |||
(10)↑(22)↓ | 84' | |||
86' | (15)↑(26)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Nice |
||||
Montpellier | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |