Diễn biến chính Montpellier vs Nantes |
||||
(29)↑(3)↓ | 10' | |||
24' | 0-1 | Abline M. | ||
Adams A. | 1-1 | 30' | ||
(19)↑(13)↓ | 40' | |||
45' | 1-2 | Simon M. | ||
(22)↑(9)↓ | 63' | |||
(10)↑(70)↓ | 63' | |||
74' | (98)↑(22)↓ | |||
74' | (31)↑(39)↓ | |||
83' | (66)↑(11)↓ | |||
84' | (62)↑(27)↓ | |||
85' | 1-3 | Mostafa Mohamed | ||
90' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Nantes |
||||
Montpellier | Nantes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
14 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |