Diễn biến chính Montpellier vs Metz |
||||
Sylla I. | 1-0 | 3' | ||
Sagnan M. | 2-0 | 50' | ||
63' | (25)↑(34)↓ | |||
63' | (5)↑(8)↓ | |||
68' | (99)↑(22)↓ | |||
(77)↑(27)↓ | 75' | |||
76' | (14)↑(11)↓ | |||
(18)↑(12)↓ | 79' | |||
(8)↑(7)↓ | 79' | |||
Savanier T. | 3-0 | 86' | ||
(22)↑(11)↓ | 89' | |||
(70)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Metz |
||||
Montpellier | Metz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |