Diễn biến chính Montpellier vs Lens |
||||
(23)↑(9)↓ | 56' | |||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
65' | (22)↑(28)↓ | |||
(19)↑(22)↓ | 65' | |||
(77)↑(29)↓ | 70' | |||
72' | (26)↑(6)↓ | |||
72' | (27)↑(9)↓ | |||
79' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lens |
||||
Montpellier | Lens | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
574 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |