Diễn biến chính Montenegro vs Wales |
||||
1' | 0-1 | Moore K. | ||
3' | 0-2 | Wilson H. | ||
43' | (11)↑(14)↓ | |||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
61' | (17)↑(15)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 69' | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
Camaj D. | 1-2 | 73' | ||
(22)↑(10)↓ | 74' | |||
(4)↑(23)↓ | 74' | |||
(3)↑(2)↓ | 77' | |||
80' | (7)↑(13)↓ | |||
80' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Montenegro vs Wales |
||||
Montenegro | Wales | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
32 |
|
Long pass |
|
21 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |