Số liệu thống kê Monrovia Black Star vs AS Police |
||||
Monrovia Black Star | AS Police | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |