Số liệu thống kê Mongolia(N) vs Lebanon |
||||
Mongolia(N) | Lebanon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
188 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
161 |