Diễn biến chính Monaco vs Toulouse |
||||
(36)↑(44)↓ | 53' | |||
(42)↑(18)↓ | 53' | |||
60' | (6)↑(19)↓ | |||
60' | (21)↑(7)↓ | |||
60' | (8)↑(5)↓ | |||
70' | 0-1 | Aboukhlal Z. | ||
(21)↑(2)↓ | 77' | |||
Ben Yedder W. | 1-1 | 78' | ||
87' | (9)↑(28)↓ | |||
(31)↑(36)↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Healey R. |
Số liệu thống kê Monaco vs Toulouse |
||||
Monaco | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |