Diễn biến chính Monaco vs Saint Etienne |
||||
Minamino T. | 1-0 | 28' | ||
68' | (20)↑(18)↓ | |||
68' | (39)↑(11)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 69' | |||
(88)↑(6)↓ | 76' | |||
81' | (45)↑(35)↓ | |||
81' | (26)↑(10)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 81' | |||
86' | (41)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Saint Etienne |
||||
Monaco | Saint Etienne | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
148 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
7 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
22 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |