Diễn biến chính Monaco vs Reims |
||||
35' | 0-1 | Teuma T. | ||
46' | (72)↑(6)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 46' | |||
Ben Yedder W. | 1-1 | 49' | ||
55' | 1-2 | Khadra R. | ||
57' | (11)↑(67)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 72' | |||
79' | (19)↑(14)↓ | |||
(41)↑(20)↓ | 82' | |||
87' | (27)↑(9)↓ | |||
90' | 1-3 | Matusiwa A. |
Số liệu thống kê Monaco vs Reims |
||||
Monaco | Reims | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |