Diễn biến chính Monaco vs Montpellier |
||||
Minamino T. | 1-0 | 9' | ||
61' | (22)↑(10)↓ | |||
61' | (29)↑(77)↓ | |||
69' | Kouyate K. | |||
(10)↑(29)↓ | 73' | |||
76' | (23)↑(8)↓ | |||
76' | (6)↑(35)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 81' | |||
(37)↑(21)↓ | 87' | |||
Ben Yedder W. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Montpellier |
||||
Monaco | Montpellier | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
10 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |