Diễn biến chính Monaco vs Lille |
||||
30' | (5)↑(20)↓ | |||
Teze J. | 61' | |||
(36)↑(21)↓ | 63' | |||
(27)↑(18)↓ | 63' | |||
73' | (10)↑(8)↓ | |||
73' | (19)↑(11)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 79' | |||
84' | (27)↑(32)↓ | |||
84' | (17)↑(23)↓ | |||
(13)↑(12)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Monaco vs Lille |
||||
Monaco | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
21 |
|
Long pass |
|
25 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |