Diễn biến chính Monaco vs Lens |
||||
Singo S. | 1-0 | 24' | ||
Golovin A. | 2-0 | 36' | ||
46' | (3)↑(21)↓ | |||
57' | (18)↑(5)↓ | |||
Maripan G. | 3-0 | 59' | ||
72' | (22)↑(9)↓ | |||
72' | (27)↑(28)↓ | |||
72' | (32)↑(11)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 74' | |||
(29)↑(10)↓ | 74' | |||
(27)↑(2)↓ | 85' | |||
(21)↑(18)↓ | 85' | |||
(8)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Monaco vs Lens |
||||
Monaco | Lens | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |