Diễn biến chính Molde vs Qarabag |
||||
11' | 0-1 | Juninho | ||
(33)↑(22)↓ | 58' | |||
60' | (19)↑(18)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 69' | |||
78' | (55)↑(81)↓ | |||
78' | (27)↑(7)↓ | |||
Eriksen K. | 1-1 | 82' | ||
Eriksen K. | 2-1 | 87' | ||
90' | (17)↑(15)↓ | |||
90' | 2-2 | Mustafazada B. |
Số liệu thống kê Molde vs Qarabag |
||||
Molde | Qarabag | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
32 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |