Diễn biến chính Molde vs Bayer Leverkusen |
||||
14' | 0-1 | Frimpong J. | ||
18' | 0-2 | Tella N. | ||
(12)↑(1)↓ | 41' | |||
(8)↑(7)↓ | 67' | |||
(10)↑(5)↓ | 68' | |||
70' | (20)↑(12)↓ | |||
70' | (7)↑(19)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 80' | |||
(22)↑(15)↓ | 80' | |||
83' | (22)↑(23)↓ | |||
83' | (10)↑(21)↓ | |||
Breivik E. | 1-2 | 87' | ||
90' | (6)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Molde vs Bayer Leverkusen |
||||
Molde | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
720 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |