Diễn biến chính Mlada Boleslav vs Synot Slovacko |
||||
4' | 0-1 | Juroska P. | ||
(23)↑(22)↓ | 46' | |||
(7)↑(32)↓ | 46' | |||
50' | (15)↑(23)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 63' | |||
(2)↑(26)↓ | 63' | |||
69' | (28)↑(24)↓ | |||
69' | (17)↑(18)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 73' | |||
81' | (10)↑(13)↓ | |||
81' | (9)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Mlada Boleslav vs Synot Slovacko |
||||
Mlada Boleslav | Synot Slovacko | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
0 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |