Diễn biến chính Mjallby AIF vs Varbergs BoIS FC |
||||
Johansson A. | 1-0 | 10' | ||
Brorsson A. | 2-0 | 56' | ||
61' | 2-1 | Pektas O. | ||
65' | (17)↑(10)↓ | |||
65' | (21)↑(12)↓ | |||
66' | 2-2 | Al Hamlawi A. | ||
66' | (39)↑(7)↓ | |||
66' | (14)↑(36)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 67' | |||
(10)↑(3)↓ | 81' | |||
90' | (3)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Varbergs BoIS FC |
||||
Mjallby AIF | Varbergs BoIS FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
9 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |