Diễn biến chính Mjallby AIF vs IFK Varnamo |
||||
13' | 0-1 | Zeljkovic A. | ||
46' | (14)↑(28)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
(18)↑(14)↓ | 46' | |||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(7)↑(6)↓ | 57' | |||
57' | (16)↑(22)↓ | |||
68' | (19)↑(9)↓ | |||
Pettersson T. | 1-1 | 75' | ||
(31)↑(16)↓ | 77' | |||
86' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs IFK Varnamo |
||||
Mjallby AIF | IFK Varnamo | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
31 |
|
Long pass |
|
14 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |