Diễn biến chính Mjallby AIF vs Hammarby |
||||
Gustafson V. | 1-0 | 24' | ||
Seedy Jagne | 2-0 | 25' | ||
Bergstrom J. | 3-0 | 43' | ||
46' | (2)↑(19)↓ | |||
46' | (11)↑(5)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 66' | |||
67' | (24)↑(22)↓ | |||
67' | (28)↑(7)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 75' | |||
(24)↑(14)↓ | 75' | |||
(26)↑(10)↓ | 87' | |||
(29)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Hammarby |
||||
Mjallby AIF | Hammarby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |