Diễn biến chính Mjallby AIF vs Halmstads |
||||
(12)↑(26)↓ | 62' | |||
(11)↑(3)↓ | 62' | |||
75' | 0-1 | Kazper Karlsson | ||
(17)↑(16)↓ | 81' | |||
84' | (18)↑(3)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 88' | |||
90' | (11)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Granath V. |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Halmstads |
||||
Mjallby AIF | Halmstads | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |