Diễn biến chính Mjallby AIF vs Elfsborg |
||||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 66' | |||
71' | (18)↑(19)↓ | |||
71' | (17)↑(11)↓ | |||
74' | 0-1 | Lagerbielke G. | ||
(6)↑(7)↓ | 84' | |||
(10)↑(11)↓ | 84' | |||
86' | (29)↑(17)↓ | |||
90' | (25)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Elfsborg |
||||
Mjallby AIF | Elfsborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |