Diễn biến chính Mjallby AIF vs Degerfors IF |
||||
Stahl A. | 1-0 | 45' | ||
59' | (5)↑(3)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(8)↑(26)↓ | 64' | |||
Johansson A. | 2-0 | 66' | ||
70' | (21)↑(22)↓ | |||
70' | (14)↑(6)↓ | |||
(10)↑(16)↓ | 85' | |||
(12)↑(3)↓ | 85' | |||
(17)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Degerfors IF |
||||
Mjallby AIF | Degerfors IF | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |