Số liệu thống kê Mixto EC (W) vs 3B Sport AM (W) |
||||
Mixto EC (W) | 3B Sport AM (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |