Diễn biến chính Minnesota United FC vs Toronto FC |
||||
46' | (29)↑(7)↓ | |||
46' | (23)↑(47)↓ | |||
57' | (17)↑(2)↓ | |||
58' | 0-1 | Insigne L. | ||
(10)↑(8)↓ | 65' | |||
(33)↑(31)↓ | 65' | |||
(22)↑(27)↓ | 69' | |||
(28)↑(7)↓ | 77' | |||
Arriaga K. | 1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Toronto FC |
||||
Minnesota United FC | Toronto FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |