Diễn biến chính Minnesota United FC vs Los Angeles FC |
||||
Lod R. | 1-0 | 16' | ||
(10)↑(17)↓ | 60' | |||
(7)↑(37)↓ | 61' | |||
68' | (30)↑(6)↓ | |||
68' | (4)↑(3)↓ | |||
68' | (14)↑(24)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 70' | |||
(21)↑(22)↓ | 70' | |||
82' | (27)↑(13)↓ | |||
Hlongwane B. | 2-0 | 88' | ||
(33)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Minnesota United FC vs Los Angeles FC |
||||
Minnesota United FC | Los Angeles FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |