Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Wrexham |
||||
22' | 0-1 | McClean J. | ||
Kemp D. | 1-1 | 26' | ||
Lewington D. | 60' | |||
63' | (38)↑(19)↓ | |||
63' | (29)↑(17)↓ | |||
64' | (10)↑(11)↓ | |||
(29)↑(27)↓ | 64' | |||
(30)↑(24)↓ | 65' | |||
71' | (9)↑(18)↓ | |||
77' | Boyle W. | |||
(6)↑(11)↓ | 79' | |||
(9)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Wrexham |
||||
Milton Keynes Dons | Wrexham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |