Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Charlton Athletic |
||||
61' | 0-1 | Payne J. | ||
(24)↑(16)↓ | 62' | |||
(28)↑(6)↓ | 76' | |||
(9)↑(12)↓ | 77' | |||
(8)↑(42)↓ | 77' | |||
77' | (18)↑(28)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 87' | |||
88' | (16)↑(17)↓ | |||
88' | (15)↑(21)↓ | |||
90' | (48)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Charlton Athletic |
||||
Milton Keynes Dons | Charlton Athletic | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |