Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Carlisle United |
||||
Hendry C. | 1-0 | 18' | ||
Gilbey A. | 2-0 | 31' | ||
46' | (24)↑(26)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 54' | |||
67' | (29)↑(14)↓ | |||
73' | (18)↑(20)↓ | |||
73' | (9)↑(10)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 80' | |||
(18)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (11)↑(9)↓ | |||
(34)↑(16)↓ | 89' | |||
(6)↑(24)↓ | 90' | |||
Tomlinson J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Carlisle United |
||||
Milton Keynes Dons | Carlisle United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
635 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
17 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |