Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley |
||||
Gilbey A. | 1-0 | 1' | ||
(28)↑(27)↓ | 46' | |||
Tomlinson J. | 2-0 | 58' | ||
59' | (2)↑(6)↓ | |||
59' | (23)↑(17)↓ | |||
59' | (39)↑(11)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 65' | |||
67' | 2-1 | Woods J. | ||
75' | (45)↑(7)↓ | |||
(6)↑(16)↓ | 75' | |||
80' | (10)↑(16)↓ | |||
(3)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley |
||||
Milton Keynes Dons | Accrington Stanley | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |