Diễn biến chính Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley |
||||
11' | 0-1 | Nolan J. | ||
25' | (25)↑(3)↓ | |||
46' | (28)↑(19)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 63' | |||
(24)↑(17)↓ | 63' | |||
64' | (30)↑(22)↓ | |||
Payne J. | 1-1 | 71' | ||
(2)↑(3)↓ | 88' | |||
(22)↑(29)↓ | 88' | |||
Tomlinson J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Milton Keynes Dons vs Accrington Stanley |
||||
Milton Keynes Dons | Accrington Stanley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |