Diễn biến chính Millwall vs Watford |
||||
Flemming Z. | 1-0 | 3' | ||
46' | (24)↑(39)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 62' | |||
67' | (11)↑(12)↓ | |||
67' | (45)↑(2)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 72' | |||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
87' | (37)↑(8)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 90' | |||
(15)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Millwall vs Watford |
||||
Millwall | Watford | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |