Diễn biến chính Millwall vs Swansea City |
||||
23' | 0-1 | Lowe J. | ||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 46' | |||
(15)↑(11)↓ | 46' | |||
57' | 0-2 | Grimes M. | ||
63' | (14)↑(12)↓ | |||
70' | (4)↑(18)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 70' | |||
78' | (31)↑(20)↓ | |||
79' | 0-3 | Kukharevych M. | ||
(23)↑(10)↓ | 80' | |||
(2)↑(3)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Millwall vs Swansea City |
||||
Millwall | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |