Diễn biến chính Millwall vs Sunderland A.F.C |
||||
Nisbet K. | 1-0 | 44' | ||
56' | (46)↑(11)↓ | |||
56' | (21)↑(22)↓ | |||
56' | (10)↑(17)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(11)↑(39)↓ | 63' | |||
(19)↑(10)↓ | 73' | |||
73' | (12)↑(24)↓ | |||
78' | 1-1 | Clarke J. |
Số liệu thống kê Millwall vs Sunderland A.F.C |
||||
Millwall | Sunderland A.F.C | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |