Diễn biến chính Millwall vs Southampton |
||||
(22)↑(39)↓ | 64' | |||
(11)↑(17)↓ | 64' | |||
71' | (3)↑(14)↓ | |||
77' | (26)↑(20)↓ | |||
83' | (10)↑(17)↓ | |||
83' | (24)↑(16)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 84' | |||
90' | 0-1 | Fraser R. |
Số liệu thống kê Millwall vs Southampton |
||||
Millwall | Southampton | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
234 |
|
Số đường chuyền |
|
672 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
17 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |